Đặt vấn đề: Chụp cắt lớp vi tính được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán và định hướng điều trị các trường hợp gãy trật khớp cùng chậu. Tuy nhiên việc xác định vị trí, hướng và chiều dài của phương tiện cố định luôn gây ra khó khăn cho phẫu thuật viên. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định một số kích thước khớp cùng chậu trên phim cắt lớp vi tính bụng chậu. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến hành trên 313 phim cắt lớp vi tính bụng chậu của bệnh nhân không có tổn thương và dị tật khung chậu. Chúng tôi đo các kích thước khớp cùng chậu. Kết quả: Bề dày trung bình cánh xương cùng ở nam: 37,4 ± 4,5 mm, nữ: 34,3 ± 3,6 mm. Bề dày theo chiều trước sau của phần cánh chậu sát khớp cùng chậu ở nam: 63,6 ± 4,3 mm, nữ: 59,7 ± 5 mm. Góc bắt vít vào phía trước phần cánh chậu sát khớp cùng chậu ở nam: 26,70 ± 4,20, nữ: 25,10 ± 4,50. Chiều dài ước tính của nẹp néo ép phía sau ở nam: 150,8 ± 8,5 mm, nữ: 152,2 ± 7,9 mm. Chiều dài ước tính của vít khớp cùng chậu 1 bên và góc bắt vít ở nam: 69,7 ± 4,3mm và 79,60 ± 5,70, nữ: 68,4 ± 4,1mm và 77,20 ± 5,90. Kết luận: Kích thước khớp cùng chậu có thể ứng dụng trên lâm sàng: vít cánh xương cùng cho nam 37 - 38mm và 34 - 35mm cho nữ. Chiều dài vít phía trước phần cánh chậu sát khớp cùng chậu và góc bắt vít hướng trước sau so với mặt phẳng ngang của phần cánh chậu gần KCC ở nam: 63 - 64mm và 730 – 740, ở nữ: 59 - 61mm và 750. Chiều dài ước tính nẹp néo ép phía sau: 12 - 14 lổ. Vít cố định khớp cùng chậu từ 65 - 70 mm và góc bắt vít khoảng 800 so với mặt phẳng ngoài của vùng cánh chậu tiếp giáp khớp cùng chậu.